Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

17941

TCVN 2590:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions

17942

TCVN 2591:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

17943

TCVN 2592:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions

17944

TCVN 2593:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

17945

TCVN 2594:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van đóng nhanh đầu vòi phun cấp nhiên liệu. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

17946

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

17947

TCVN 2596:1978

Dấu sửa bài

Symbols for correcting writting drafts

17948

TCVN 2597:1978

Bản thảo đánh máy cho sách và tạp chí của nhà xuất bản

Typewritten final manuscripts

17949

TCVN 2598:1978

Hạt giống su hào. Yêu cầu chất lượng

Kohl-rabi seeds. Quality characteristics

17950

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

17951

TCVN 2600:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân

Statistical quality control. Sampling procedures for inspection by attributes

17952

TCVN 2601:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều

Statistical quality control - Random numbers

17953

TCVN 2602:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn

Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables

17954

TCVN 2603:1978

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miners helmets - Technical requirements and methods of testing

17955

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

17956

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

17957

TCVN 2606:1978

Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại

Protective gloves. Classification

17958

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

17959

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

17960

TCVN 2609:1978

Kính bảo hộ lao động. Phân loại

Eye protectors. Classification

Tổng số trang: 949