Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16981 |
TCVN 4172:1985Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency |
16982 |
TCVN 4173:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life |
16983 |
TCVN 4174:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads |
16984 |
TCVN 4175:1985Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions |
16985 |
TCVN 4176:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm kỹ thuật dân dụng System for design documentation. Documents for operation and maintenance of civil technical articles |
16986 |
TCVN 4177:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings |
16987 |
TCVN 4178:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings |
16988 |
TCVN 4179:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams |
16989 |
TCVN 6:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế System for design documentation. Letters on drawings |
16990 |
TCVN 3986:1985Ký hiệu chữ trong xây dựng |
16991 |
TCVN 312:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |
16992 |
|
16993 |
TCVN 1790:1984Than vùng Hồng gai-Cẩm phả. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Hong gai-Cam pha. Specifications |
16994 |
TCVN 1791:1984Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for gas generators. Specifications |
16995 |
TCVN 1792:1984Than dùng cho lò hơi ghi cố định. Yêu cầu kỹ thuật Coal for steam boilers with fixed lattices. Specifications |
16996 |
TCVN 227:1984Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ System for design documentation. The folding of drawing |
16997 |
TCVN 2733:1984Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for domestic purposes. Specifications |
16998 |
TCVN 2734:1984Than dùng để nung gạch ngói. Yêu cầu kỹ thuật Coal for brick and tile calcination. Specifications |
16999 |
TCVN 3885:1984Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa Cone and conical foint - Term and definition |
17000 |
TCVN 3886:1984Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions |