Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

16861

TCVN 4036:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems

16862

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

16863

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

16864

TCVN 4039:1985

Dứa lạnh đông

Frozen pineapple

16865

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

16866

TCVN 4041:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường

Canned fruit juices. Mango juice with sugar

16867

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

16868

TCVN 4043:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường

Canned fruit juices. Papapya juice with sugar

16869

TCVN 4044:1985

Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu

Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships

16870

TCVN 4046:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu

Cultivated soil. Methods of sampling

16871

TCVN 4047:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích

Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis

16872

TCVN 4048:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt

Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient

16873

TCVN 4049:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung

Soil - Method for the determination of less on ignition

16874

TCVN 4050:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ

Soil - Method for the determination of total organic matter

16875

TCVN 4051:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ

Cultivated soil. Determination of total nitrogen

16876

TCVN 4052:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho

Cultivated soil. Determination of total phosphorus

16877

TCVN 4053:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali

Cultivated soil. Determination of total potassium

16878

TCVN 4054:1985

Đường ô tô - Tiêu chuẩn thiết kế

Highways - Design standard

16879

TCVN 4055:1985

Tổ chức thi công

Organization of execution

16880

TCVN 4056:1985

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions

Tổng số trang: 949