Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16801 |
TCVN 244:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
16802 |
|
16803 |
TCVN 257:1985Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales |
16804 |
TCVN 298:1985Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do Steel and cast iron. Determination of free carbon content |
16805 |
TCVN 302:1985Gang thép. Phương pháp xác định vonfram Steel and Cast iron. Determination of tungsten content |
16806 |
TCVN 305:1985Gang thép. Phương pháp xác định nitơ Steel and cast iron. Determination of nitrogen content |
16807 |
|
16808 |
TCVN 315:1985Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds |
16809 |
TCVN 316:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
16810 |
|
16811 |
TCVN 3982:1985Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation |
16812 |
TCVN 3983:1985Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation |
16813 |
TCVN 3984:1985Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation |
16814 |
|
16815 |
|
16816 |
TCVN 3987:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công |
16817 |
TCVN 3988:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình bày những sửa đổi khi vận dụng hồ sơ thiết kế System of design documents for construction- Arrangement rules for coordination of design documents |
16818 |
TCVN 3989:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước. Mạng lưới bên ngoài. Bản vẽ thi công System of design documents for construction. Water supply and sewerage. External networks working drawing |
16819 |
TCVN 3990:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng System of Design documents for construction. Registration and storage rules for the orginals of building design documentation |
16820 |
TCVN 3991:1985Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa Fire prevention requirements in building and civil engineering designing. Terms and definitions |