• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1462:1974

Tà vẹt gỗ

Wooden sleeper

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4581:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx

Waste water. Determination of phenol content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4193:2005

Cà phê nhân

Green coffee

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1825:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử uốn

Metallic wire. Wrapping test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2824:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Bauxite. Determination of loss on ignition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4573:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Waste water. Determination of lead content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ