Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15981 |
|
15982 |
|
15983 |
|
15984 |
|
15985 |
|
15986 |
|
15987 |
|
15988 |
|
15989 |
|
15990 |
|
15991 |
|
15992 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
15993 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
15994 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
15995 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
15996 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
15997 |
|
15998 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
15999 |
|
16000 |
TCVN 4990:1989Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions |