Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

15861

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

15862
15863

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

15864

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

15865

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

15866

TCVN 4849:1989

Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật

Soya-bean. Specifications

15867

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

15868

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

15869

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

15870

TCVN 4853:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Mineral fertilizers. Determination of granularity

15871

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

15872

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

15873

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

15874

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

15875

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

15876

TCVN 4859:1989

Mủ cao su. Xác định độ nhớt

Rubber latex. Determination of viscosity

15877

TCVN 4860:1989

Mủ cao su. Xác định độ pH

Rubber latex. Determination of pH

15878

TCVN 4861:1989

Cao su thiên nhiên thô. Lấy mẫu

Raw natural rubber. Sampling

15879

TCVN 4862:1989

Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo

Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index

15880

TCVN 4863:1989

Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi

Rubber raw. Determination of volatile-matter content

Tổng số trang: 949