Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

15241

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

15242

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

15243

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

15244

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

15245

TCVN 5452:1991

Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh

Abattoirs. Hygienic requirements

15246

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

15247

TCVN 5454:1991

Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn

Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples

15248

TCVN 5455:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha)

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure)

15249

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

15250

TCVN 5457:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông

Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton

15251

TCVN 5458:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH)

Synthetic detergents. Determination of pH

15252

TCVN 5459:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt

Synthetic detergents. Granulometric analysis

15253

TCVN 5460:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng

Synthetic detergents. Determination of specific porosity

15254

TCVN 5461:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym. Phương pháp xác định hoạt độ protein

Synthetic detergents. Determination of proteinous activity

15255

TCVN 5462:1991

Xơ nhân tạo. Tên gọi chung

Artificial fibres. General names

15256

TCVN 5463:1991

Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa

Textiles. Natural fibres. General names and definitions

15257

TCVN 5464:1991

Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures

15258

TCVN 5465:1991

Vật liệu dệt. Hỗn hợp sợi đôi. Phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Binary fibre mixtures. Quantitative chemical analysis

15259

TCVN 5466:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Test of colour fastness. Grey scale for assessing change in colour

15260

TCVN 5467:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu

Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining

Tổng số trang: 949