Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 14366:2025Quản lý nguồn nhân lực – Học tập và phát triển Human resource management − Learning and development |
102 |
TCVN 14367:2025Quản lý nguồn nhân lực – Tính đa dạng và bao trùm Human resource management – Diversity and inclusion |
103 |
TCVN 14368:2025Quản lý nguồn nhân lực – Gắn kết người lao động – Hướng dẫn Human resource management − Employee engagement – Guidelines |
104 |
TCVN 14217:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm và dạng khối |
105 |
TCVN 14218:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn và dạng cuộn ống (phủ lưới kim loại, loại công nghiệp) |
106 |
TCVN 14219:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định độ thấm hơi nước của bông khoáng cách nhiệt |
107 |
TCVN 14220:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng tấm và dạng khối |
108 |
TCVN 14221:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng ống bọc |
109 |
TCVN 14222:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định các đặc tính khí nén của vật liệu cách nhiệt |
110 |
TCVN 14305:2025Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Cơ sở và từ vựng Additive manufacturing – General principles – Fundamentals and vocabulary |
111 |
TCVN 14306:2025Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Các yêu cầu đối với các chi tiết AM được mua Additive manufacturing – General principles – Requirements for purchased AM parts |
112 |
TCVN 14307-1:2025Sản xuất bồi đắp – Sản xuất bồi đắp dựa trên phương pháp ép đùn vật liệu nhựa – Phần 1: Nguyên liệu đầu vào Additive manufacturing – Material extrusion-based additive manufacturing of plastic materials – Part 1: Feedstock materials |
113 |
TCVN 14307-2:2025Sản xuất bồi đắp – Sản xuất bồi đắp dựa trên phương pháp ép đùn vật liệu nhựa – Phần 2: Thiết bị quá trình Additive manufacturing – Material extrusion-based additive manufacturing of plastic materials – Part 2: Process equipment |
114 |
TCVN 14308:2025Sản xuất bồi đắp – Đặc điểm và hiệu suất quy trình – Thực hành cho quá trình bồi đắp giường bột kim loại để đáp ứng các ứng dụng quan trọng Additive manufacturing – Process characteristics and performance – Practice for metal powder bed fusion process to meet critical applications |
115 |
TCVN 14309-1:2025Sản xuất bồi đắp – Thiết kế – Phần 1: Bồi đắp giường bột kim loại bằng laze Additive manufacturing – Design – Part 1: Laze-based powder bed fusion of metals |
116 |
TCVN 14310-1:2025Sản xuất bồi đắp vật liệu polyme – Các nguyên tắc chất lượng – Phần 1: Nguyên tắc chung và chuẩn bị mẫu thử cho quá trình PBF–LB Additive manufacturing of polymers – Qualification principles – Part 1: General principles and preparation of test specimens for PBF-LB |
117 |
TCVN 14311:2025Sản xuất bồi đắp – Hiệu suất và độ tin cậy hệ thống– Kiểm tra chấp nhận đối với thiết bị sản xuất bồi đắp giường bột kim loại bằng tia laze đối với nguyên liệu kim loại cho ứng dụng hàng không vũ trụ Additive manufacturing of polymers – Qualification principles – Part 1: General principles and preparation of test specimens for PBF-LB |
118 |
TCVN 14312:2025Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc đánh giá – Đánh giá năng lực người vận hành máy và thiết bị sản xuất bồi đắp giường bột kim loại bằng laze dùng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ Additive manufacturing – Qualification principles – Qualifying machine operators of 8laser metal powder bed fusion machines and equipment used in aerospace applications |
119 |
TCVN 14313:2025Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Tổng quan về xử lý dữ liệu Additive manufacturing – Generally principles – Overview of data processing |
120 |
TCVN 13058:2025Phương tiện giao thông đường bộ – An toàn ôtô điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electric vehicles safety – Requirements and test methods in type approval |