Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.959 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 13640:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Staphylococcus aureus Cosmetics – Microbiology – Detection of Staphylococcus aureus |
582 |
TCVN 13641:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn đánh giá rủi ro và nhận diện các sản phẩm có rủi ro thấp về mặt vi sinh Cosmetics – Microbiology – Guidelines for the risk assessment and identification of microbiologically low-risk products |
583 |
TCVN 13699:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Hướng dẫn về thiết bị thử và các phương pháp đo trong vận hành để đánh giá tính năng của rô bốt phù hợp với TCVN 13696 (ISO 9283) Manipulating industrial robots – Informative guide on test equipment and metrology methods of operation for robot performance evaluation in accordance with ISO 9283 |
584 |
TCVN 13700:2023Rô bốt và cơ cấu rô bốt – Rô bốt hợp tác Robots and robotic devices – Collaborative robots |
585 |
TCVN 13695-1:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 1: Xác định lực cản dọc ray Track – Test methods for fastening systems – Part 1: Determination of longitudinal rail restraint |
586 |
TCVN 13695-2:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance |
587 |
TCVN 13695-3:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 3: Xác định độ suy giảm của tải trọng va đập Track – Test methods for fastening systems – Part 3: Determination of attenuation of impact loads |
588 |
TCVN 13695-4:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load |
589 |
TCVN 13695-5:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance |
590 |
TCVN 13695-6:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions |
591 |
TCVN 13695-7:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness |
592 |
TCVN 13695-8:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 8: Thử nghiệm trong vận hành Track – Test methods for fastening systems – Part 8: In service testing |
593 |
TCVN 13695-9:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 9: Xác định độ cứng Track – Test methods for fastening systems – Part 9: Determination of stiffness |
594 |
TCVN 13695-10:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 10: Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi Track – Test methods for fastening systems – Part 10: Proof load test for pull – out resistance |
595 |
TCVN 13703:2023Rừng trồng – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu trồng rừng Plantation – Method of determining the criteria for forest plating accectance |
596 |
TCVN 13782:2023Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải Natural gas – Energy determination |
597 |
TCVN 7447-7-722:2023Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles |
598 |
TCVN 13078-25:2023Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 25: Thiết bị cấp điện một chiều cho xe điện có bảo vệ dựa trên phân cách về điện Electric vehicle conductive charging system – Part 25: DC EV supply equipment where protection relies on electrical separation |
599 |
TCVN 13724-7:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations |
600 |
TCVN 11820-9:2023Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo Marine port facilities – Design requirements – Part 9: Dredging and Reclamation |