Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2401 |
|
2402 |
|
2403 |
TCVN 3572:1981Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents |
2404 |
TCVN 3663:1981Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung Liquors - Method for the determination of total extract content |
2405 |
|
2406 |
|
2407 |
TCVN 3694:1981Cá nước ngọt. Cá giống. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fish. Breed fishes. Specification |
2408 |
TCVN 3695:1981Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fishes. Fish breeders. Specification |
2409 |
|
2410 |
TCVN 3710:1981Thủy sản. Phương pháp xác định sai số và làm tròn số trong các kết qủa kiểm nghiệm hóa học Aquatic products. Determination of errors and rounding of numbers results in chemical analysis |
2411 |
TCVN 3294:1980Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Production of starch - Terms and definitions |
2412 |
TCVN 3295:1980Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Syrup-dextrose production. Terms and definitions |
2413 |
TCVN 2830:1979Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ Pork. Cutting and sorting for retail trade |
2414 |
|
2415 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
2416 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
2417 |
TCVN 3217:1979Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking |
2418 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
2419 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
2420 |
|