-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11180:2015Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit Food additives - Sodium sulfite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3294:1980Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Production of starch - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3295:1980Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Syrup-dextrose production. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |