Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

18401

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

18402

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

18403

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

18404

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

18405

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

18406

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

18407

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

18408

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

18409

TCVN 1833:1976

Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật

Soil cutter - Specifications

18410
18411
18412
18413

TCVN 1837:1976

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

18414

TCVN 1838:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

Glass packages. Bottles and pots for medicaments

18415

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions

18416

TCVN 1840:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions

18417

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

18418

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

18419

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

18420

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

Tổng số trang: 950