-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13826:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2690:1978Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro Petroleum products - Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |