Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13921 |
TCVN 5699-2-40:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
13922 |
TCVN 5816:1994/SĐ1:1998Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tooth pastes. Technical requirements and test methods |
13923 |
TCVN 5949:1998Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level |
13924 |
TCVN 6170-2:1998Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions |
13925 |
TCVN 6170-3:1998Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads |
13926 |
TCVN 6170-4:1998Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures |
13927 |
TCVN 6334:1998Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates |
13928 |
TCVN 6335:1998Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng |
13929 |
TCVN 6336:1998Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh Standard test method for methylene blue active substances |
13930 |
TCVN 6337:1998Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC |
13931 |
TCVN 6338:1998Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện Paper covered rectangular copper wire |
13932 |
|
13933 |
|
13934 |
TCVN 6341:1998Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt Iodated salt. Method for determination of iodate content |
13935 |
TCVN 6342-1:1998Bao cao su tránh thai - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Rubber condoms - Part 1: Requirements |
13936 |
TCVN 6342-10:1998Bao cao su tránh thai. Phần 10: Bao gói và ghi nhãn. Bao tránh thai trong gói tiêu dùng Rubber condoms. Part 10: Packaging and labelling. Condoms in consumer packages |
13937 |
TCVN 6342-2:1998Bao cao su tránh thai. Phần 2: Xác định chiều dài Rubber condoms. Part 2: Determination of length |
13938 |
TCVN 6342-3:1998Bao cao su tránh thai. Phần 3: Xác định chiều rộng Rubber condoms. Part 3: Determination of width |
13939 |
TCVN 6342-5:1998Bao cao su tránh thai. Phần 5: Thử lỗ thủng. Phép thử rò nước Rubber condoms. Part 5: Testing for holes. Water leak test |
13940 |
TCVN 6342-6:1998Bao cao su tránh thai. Phần 6: Xác định thể tích và áp suất nổ Rubber condoms. Part 6: Determination of bursting volume and pressure |