Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13321 |
TCVN 6838:2001Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
13322 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
13323 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
13324 |
TCVN 6841:2001Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
13325 |
TCVN 6842:2001Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |
13326 |
TCVN 6843:2001Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường) Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method) |
13327 |
TCVN 6844:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn Guide for the inclusion of safety aspects in standards |
13328 |
TCVN 6845:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards |
13329 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
13330 |
TCVN 6847:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
13331 |
TCVN 6848:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique |
13332 |
TCVN 6849-1:2001Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters |
13333 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
13334 |
TCVN 6851-1:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản Audio mixing console. Part 1: Basic parameters |
13335 |
TCVN 6851-2:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
13336 |
TCVN 6850-2:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
13337 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
13338 |
TCVN 6852-2:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site |
13339 |
TCVN 6852-4:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications |
13340 |
TCVN 6852-5:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels |