Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12881 |
TCVN 7134:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification |
12882 |
TCVN 7133:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm Bllb (6 %< e<=10%) - Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tile, group BIIb (6 %< e<=10%). Specification |
12883 |
TCVN 7132:2002Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking |
12884 |
|
12885 |
TCVN 7130:2002Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing |
12886 |
TCVN 7129:2002Da. Xác định chất hoà tan trong diclometan Leather. Determination of matter soluble in dichloromethane |
12887 |
|
12888 |
TCVN 7128:2002Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash |
12889 |
|
12890 |
|
12891 |
TCVN 7124:2002Da - Xác định độ phồng và độ bền của da cật - Thử nổ bi Leather - Determination of distension and strength of grain - Ball burst test |
12892 |
|
12893 |
TCVN 7123:2002Da. Xác định độ bền rạn nứt da cật và chỉ số rạn nứt Leather. Determination of resistance to grain cracking and of crack index |
12894 |
TCVN 7121:2002Da. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài Leather. Determination of tensile strength and elongation |
12895 |
|
12896 |
|
12897 |
TCVN 7118:2002Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày Leather. Physical testing. Measurement of thickness |
12898 |
TCVN 7116:2002Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng Leather. Sampling. Number of items for a gross sample |
12899 |
TCVN 7117:2002Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng Leather. Laboratory samples. Location and identification |
12900 |
TCVN 7115:2002Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý Leather. Conditioning of test pieces for physical tests |