Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7061 |
TCVN 9823:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) |
7062 |
TCVN 9822:2013Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method |
7063 |
TCVN 9821:2013Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method |
7064 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
7065 |
TCVN 9819:2013Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving |
7066 |
TCVN 9817-1:2013Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure |
7067 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |
7068 |
TCVN 9815:2013Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer |
7069 |
TCVN 9816:2013Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method |
7070 |
TCVN 9814:2013Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CRI) Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) |
7071 |
|
7072 |
TCVN 9813:2013Than - Phân tích gần đúng Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics |
7073 |
TCVN 9811:2013Than - Xác định đặc tính dẻo - Phương pháp dẻo kế Gieseler momen xoắn không đổi Coal - Determination of plastic properties - Constant-torque Gieseler plastometer method |
7074 |
TCVN 9810:2013Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) |
7075 |
|
7076 |
TCVN 9804:2013Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực. Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication |
7077 |
TCVN 9802-1:2013Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 1: Quy định kỹ thuật Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification |
7078 |
TCVN 9803:2013Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set. |
7079 |
TCVN 9798:2013Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
7080 |
TCVN 9801-1:2013Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts |