Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 116 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8386:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất flusilazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing flusilazole. Technical requirement and test methods

82

TCVN 8383:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azadirachtin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing azadirachtin. Technical requirement and test methods

83

TCVN 8380:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất cartap hydrochloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing cartap hydrochloride. Technical requirement and test methods

84

TCVN 8170-4:2009

Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 4: Phương pháp xác định, phép thử khẳng định và các quy trình khác

Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 4: Determination, confirmatory tests, miscellaneous

85

TCVN 8170-2:2009

Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 2: Chiết chất béo, thuốc bảo vệ thực vật, PCB và xác định hàm lượng chất béo

Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 2: Extraction of fat, pesticides and PCBs, and determination of fat content

86

TCVN 8170-1:2009

Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 1: Yêu cầu chung

Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 1: General

87

TCVN 8170-3:2009

Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 3: Các phương pháp làm sạch

Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 3: Clean-up methods

88

TCVN 8144:2009

Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất pretilachlor

Pesticides. Determination of pretilachlor content

89

TCVN 8145:2009

Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil

Pesticides. Determination of chlorothalonil content

90

TCVN 8143:2009

Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất cypermethrin

Pesticides. Determination of cypermethrin content

91

TCVN 8050:2009

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý.

Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties

92

TCVN 5624-2:2009

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities

93

TCVN 5624-1:2009

 Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides

94

TCVN 5141:2008

Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

Guidelines on good laboratory practice in residue analysis

95

TCVN 5139:2008

Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL)

Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs

96

TCVN 5624:1991

Danh mục giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ dịch hại

List of maximum limits for pesticide residues

97

TCVN 5139:1990

Nông sản thực phẩm. Phương pháp lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại

Agricultural food products. Sampling method for determination of pesticide residues

98

TCVN 5140:1990

Nông sản thực phẩm. Bộ phận của hàng hóa dùng để phân tích dư lượng tối cao thuốc trừ dịch hại

Agricultural food products. Portion of commodities for analysis of maximum pesticide residue limits

99

TCVN 4719:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue

100

TCVN 4729:1989

Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Chemicals for plant protection. List of quality characteristics

Tổng số trang: 6