-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12985:2020Chất lỏng Hydrocacbon nhẹ làm lạnh - Đo lường hàng hóa trên tàu chở LNG Refrigerated light hydrocarbon fluids - Measurement of cargoes on board LNG carriers |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 790,000 đ |