Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 132 kết quả.

Searching result

81

TCVN 2619:2014

Phân urê. Yêu cầu kỹ thuật

Urea fertilizer - Specifications

82

TCVN 2620:2014

Phân urê. Phương pháp thử

Urea fertilizer - Test methods

83

TCVN 9486:2013

Phân bón - Phương pháp lấy mẫu

Fertilizers - Method for sampling

84

TCVN 8856:2012

Phân bón Diamoni phosphat (DAP)

Diammonium phosphate fertilizer (DAP)

85

TCVN 9294:2012

Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black

Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method.

86

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

87

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

88

TCVN 9297:2012

Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm

Fertilizers. Method for determination of moisture

89

TCVN 9292:2012

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers - Method for determination of free acid

90

TCVN 9293:2012

Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê

Fertilizers. Method for determination of biuret in urea

91

TCVN 9291:2012

Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers - Determination of total cadmium by electrothermal atomic absorption spectrometry

92

TCVN 9289:2012

Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry

93

TCVN 9290:2012

Phân bón - Xác định chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers - Determination of total lead by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

94

TCVN 9283:2012

Phân bón - Xác định molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers - Determination of total molipdenum and iron by flame atomic absorption spectrometry

95

TCVN 9284:2012

Phân bón - Xác định canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers - Determination of total calcium by flame atomic absorption spectrometry

96

TCVN 9285:2012

Phân bón - Xác định magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers - Determination of total magnesium by flame atomic absorption spectrometry

97

TCVN 9286:2012

Phân bón - Xác định đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers - Determination of total copper by flame atomic absorption spectrometry

98

TCVN 9287:2012

Phân bón - Xác định coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers - Determination of total cobalt by flame atomic absorption spectrometry

99

TCVN 9288:2012

Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry

100

TCVN 8561:2010

Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic

Fertilizers - Method for determination of humic acid and fulvic acid

Tổng số trang: 7