Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 132 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
|
83 |
|
84 |
|
85 |
TCVN 9294:2012Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method. |
86 |
TCVN 9295:2012Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available nitrogen |
87 |
TCVN 9296:2012Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method |
88 |
TCVN 9297:2012Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm Fertilizers. Method for determination of moisture |
89 |
TCVN 9292:2012Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers - Method for determination of free acid |
90 |
TCVN 9293:2012Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê Fertilizers. Method for determination of biuret in urea |
91 |
TCVN 9291:2012Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers - Determination of total cadmium by electrothermal atomic absorption spectrometry |
92 |
TCVN 9289:2012Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry |
93 |
TCVN 9290:2012Phân bón - Xác định chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers - Determination of total lead by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry |
94 |
TCVN 9283:2012Phân bón - Xác định molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total molipdenum and iron by flame atomic absorption spectrometry |
95 |
TCVN 9284:2012Phân bón - Xác định canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total calcium by flame atomic absorption spectrometry |
96 |
TCVN 9285:2012Phân bón - Xác định magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total magnesium by flame atomic absorption spectrometry |
97 |
TCVN 9286:2012Phân bón - Xác định đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total copper by flame atomic absorption spectrometry |
98 |
TCVN 9287:2012Phân bón - Xác định coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers - Determination of total cobalt by flame atomic absorption spectrometry |
99 |
TCVN 9288:2012Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry |
100 |
TCVN 8561:2010Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic Fertilizers - Method for determination of humic acid and fulvic acid |