Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
| 81 |
TCVN 10674:2015Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10 Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry |
| 82 |
TCVN 10675:2015Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9 Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry |
| 83 |
TCVN 10676:2015Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry |
| 84 |
TCVN 10677:2015Phân bón. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Fertilizers - Method for determination of water-soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
| 85 |
TCVN 10678:2015Phân bón rắn - Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Solid fertilizers - Determination of water-soluble phosphate content - Spectrophotometric method |
| 86 |
TCVN 10679:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method |
| 87 |
TCVN 10680:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
| 88 |
TCVN 10681:2015Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
| 89 |
TCVN 10682:2015Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12 Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method |
| 90 |
TCVN 10683:2015Phân bón rắn. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý. 13 Solid fertilizers - Preparation of samples for chemical and physical analysis |
| 91 |
|
| 92 |
|
| 93 |
|
| 94 |
|
| 95 |
TCVN 9294:2012Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method. |
| 96 |
TCVN 9295:2012Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available nitrogen |
| 97 |
TCVN 9296:2012Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method |
| 98 |
TCVN 9297:2012Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm Fertilizers. Method for determination of moisture |
| 99 |
TCVN 9292:2012Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers - Method for determination of free acid |
| 100 |
TCVN 9293:2012Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê Fertilizers. Method for determination of biuret in urea |
