Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 264 kết quả.

Searching result

221

TCVN 4063:1985

Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản

Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions

222

TCVN 4064:1985

Máy thu hoạch. Băng truyền tấm

Machinery for harvest - Bande conveyors

223

TCVN 4065:1985

Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động

Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters

224

TCVN 1067:1984

Truyền động bánh răng trụ. Độ chính xác

Cylindrical gears drive. Accuracy

225

TCVN 3625:1981

Máy nông nghiệp. Máy nghiền thức ăn gia súc

Agricultural machinery. Feed grinders

226

TCVN 3626:1981

Máy nghiền thức ăn gia súc. Búa

Feed grinders. Hammers

227

TCVN 3627:1981

Máy nghiền thức ăn gia súc. Sàng

Feed grinders. Sifters

228

TCVN 3213:1979

Bánh đai thang dùng cho máy nông nghiệp

V- pulleys for agricultural machinery

229

TCVN 2382:1978

Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engine air filters. Specifications

230

TCVN 2562:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractor and combine diesels. Specifications

231

TCVN 2563:1978

Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình

Petrol engines. Carburettors. Type test methods

232

TCVN 2564:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications

233

TCVN 2566:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder heads. Specification

234

TCVN 2567:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Nửa trục bánh xe dẫn động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractors and combines. Driving wheel half axles. Specifications

235

TCVN 2568:1978

Máy kéo. Trục then hoa. Yêu cầu kỹ thuật

Tractors. Spline shafts. Specifications

236

TCVN 2569:1978

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Oil radiators. Specifications

237

TCVN 2570:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Đĩa lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Valve spring plates. Specification

238

TCVN 2573:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung

Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements

239

TCVN 2574:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp

Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods

240

TCVN 2143:1977

Bơm pít tông bôi trơn - Thông số cơ bản

Lubricating piston pumps. Ranges of basic parameters

Tổng số trang: 14