-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 313:1969Kim loại - Phương pháp thử xoắn Metals Method. Toraional Teat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6512:2007Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6749-1:2009Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1067:1984Truyền động bánh răng trụ. Độ chính xác Cylindrical gears drive. Accuracy |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 804,000 đ | ||||