Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 139 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13381-4:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties |
22 |
TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties |
23 |
TCVN 13917-1:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 1: Yêu cầu chung |
24 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
25 |
TCVN 13917-3:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017 |
26 |
TCVN 13382-3:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Giống Cam Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 3: Orange varieties |
27 |
TCVN 13382-4:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties |
28 |
TCVN 13382-5:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties |
29 |
TCVN 13382-6:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 6: Giống cà phê Agricultural varieties - Testing for Distinctness, Uniformity and Stability - Part 6: Coffee varieties |
30 |
TCVN 12194-2-3:2022Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes |
31 |
TCVN 13504-1:2022Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators |
32 |
TCVN 13504-2:2022Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids |
33 |
TCVN 12709-2-15:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick |
34 |
TCVN 12709-2-16:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả táo Rhagoletis pomonella Walsh Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-16: Particular requirements for identification procedure of apple maggot Rhagoletis pomonella Walsh |
35 |
TCVN 12709-2-17:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định mọt đậu Mê-hi-cô Zabrotes subfasciatus (Boheman) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-17: Particular requirements for identification procedure of Mexican bean weevil Zabrotes subfasciatus (Boheman) |
36 |
TCVN 12709-2-18:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2 Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-18: Particular requirements for identification procedure of Pacific spider mite Tetranychus pacificus McGregor |
37 |
TCVN 13262-7:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 7: Xác định hàm lượng hoạt chất pentoxazone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Part 7: Determination of pentoxazone content by high-performance liquid chromatography method |
38 |
TCVN 13262-8:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method |
39 |
TCVN 13262-9:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 9: Xác định hàm lượng hoạt chất kẽm sunfat bằng phương pháp chuẩn độ complexon Pesticides – Part 9: Determination of zinc sulfate content by complexometric titration |
40 |
TCVN 13262-10:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 10: Xác định hàm lượng hoạt chất axit humic và axit fulvic bằng phương pháp chuẩn độ 2 Pesticides – Part 10: Determination of Humic acid and Fulvic acid content by titration method |