Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 463 kết quả.
Searching result
| 161 |
TCVN 12195-2-13:2020Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Polyscytalum pustulans (M.N Owen & Makef) M.B Ellis Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-13: Particular requirements for Polyscytalum pustulans (M.N. Owen & Makef M.B Ellis) |
| 162 |
TCVN 12371-2-4:2020Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với Alfalfa mosaic virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-4: Particular requirements for Alfalfa mosaic virus |
| 163 |
TCVN 12709-2-10:2020Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với mọt lạc seratus Caryedon serrtus Olivier Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-10: Particular requirements for groundnut bruchis Caryedon serratus Olivier |
| 164 |
TCVN 12709-2-9:2020Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với bọ trĩ hại đậu Caliothrips fasciatus (Pergande) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-9: Particular requirements for Bean thrips Caliothrips fasciatus (pergande) |
| 165 |
TCVN 12709-2-8:2020Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi giấm cánh đốm Drosophila suzukii (Matsumura) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-8: Particular requirements for Spotted wing drosophila Drosophila suzukii (Masumura) |
| 166 |
TCVN 12709-2-7:2020Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với vòi voi đục hạt xoài Sternochetus mangiferae (Fabricius) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-7: Particular requirements for mango seed weevil Sternochetus mangiferae (Fabricius) |
| 167 |
TCVN 12371-2-6:2020Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Potato spindle tuber viroid Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-6: Particular requirements for Potato spindle tuber viroid |
| 168 |
TCVN 12371-2-5:2020Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pantoeastewartii (Smith) Mergaert Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-5: Particular requirements for Pantoea stewartii (Smith) Mergaert |
| 169 |
TCVN 12469-8:2020Gà giống nội - Phân 8: Gà nhiều cựa Indegious breeding chicken - Part 8: Nhieu cua chicken |
| 170 |
TCVN 8761-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy hạt và lấy quả Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 2: Non -Timber forest tree for fruit and seed products |
| 171 |
TCVN 8761-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 3: Nhóm các loài cây ngậm mặn Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 3: Mangrove trees |
| 172 |
TCVN 11872-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 2: Thông nhựa Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 2: Pinus merkusii Juss et de Vries |
| 173 |
TCVN 11872-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 3: Thông ba lá Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 3: Pinus kesiya Royle ex gordon |
| 174 |
TCVN 12829-1:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 1: Băng trắng Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 1: Bare belts |
| 175 |
TCVN 12829-2:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 2: Băng xanh Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 2: Greenbelts |
| 176 |
TCVN 12714-5:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 5: Trám trắng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 5: Canarium album Raeusch |
| 177 |
TCVN 12714-6:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 6: Giổi xanh Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 6: |
| 178 |
TCVN 12714-7:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 7: Dầu rái Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 7: Dipterocarpus alatus |
| 179 |
TCVN 12714-8:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 8: Lát hoa Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 8: Chukrasia tabularis A.juss |
| 180 |
TCVN 12714-9:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 9: Sồi phảng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 9: Lithocarpus fissus champ ex Benth |
