Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 460 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 4081:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification |
402 |
TCVN 4082:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification |
403 |
TCVN 4083:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification |
404 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
405 |
TCVN 3897:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve |
406 |
TCVN 3898:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị Breed sows. Procedure for inspection of invidual reserve |
407 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
408 |
TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants |
409 |
|
410 |
|
411 |
|
412 |
|
413 |
|
414 |
|
415 |
|
416 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
417 |
|
418 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
419 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
420 |
|