Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 445 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
402 |
|
403 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
404 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
405 |
|
406 |
|
407 |
TCVN 2837:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications |
408 |
TCVN 2838:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2 |
409 |
TCVN 2839:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2 |
410 |
TCVN 2840:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3 |
411 |
|
412 |
|
413 |
TCVN 3124:1979Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng Three-leave pine seeds. Quality characteristics |
414 |
TCVN 3125:1979Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng Horse tail pine seeds. Quality characteristics |
415 |
TCVN 3126:1979Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation |
416 |
|
417 |
|
418 |
TCVN 3129:1979Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique |
419 |
|
420 |
TCVN 3131:1979Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting |