Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 460 kết quả.
Searching result
381 |
|
382 |
|
383 |
|
384 |
|
385 |
|
386 |
|
387 |
|
388 |
|
389 |
TCVN 4300:1986Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử Hens and ducks breed eggs.Test methods |
390 |
TCVN 4341:1986Nhựa cánh kiến đỏ và sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Sticklac and its products. Terms and definitions |
391 |
|
392 |
TCVN 4375:1986Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định Breed dairy cattles. Methods of verification |
393 |
TCVN 3982:1985Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation |
394 |
TCVN 3983:1985Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation |
395 |
TCVN 3984:1985Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation |
396 |
TCVN 4076:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions |
397 |
|
398 |
|
399 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
400 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |