Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 460 kết quả.

Searching result

381

TCVN 4731:1989

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu

Plant quarantine. Sampling

382

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

383
384

TCVN 1700:1986

Hạt giống lúa nước. Phương pháp thử

Rice seeds. Test methods

385
386
387
388

TCVN 4261:1986

Bảo vệ thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Plant protection. Terms and definitions

389

TCVN 4300:1986

Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử

Hens and ducks breed eggs.Test methods

390

TCVN 4341:1986

Nhựa cánh kiến đỏ và sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Sticklac and its products. Terms and definitions

391

TCVN 4342:1986

Cánh kiến đỏ và sản phẩm. Phương pháp thử

Sticklac and its products. Test methods

392

TCVN 4375:1986

Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định

Breed dairy cattles. Methods of verification

393

TCVN 3982:1985

Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation

394

TCVN 3983:1985

Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation

395

TCVN 3984:1985

Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation

396

TCVN 4076:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions

397

TCVN 4077:1985

Tằm dâu. Kén giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed cocoons. Test methods

398

TCVN 4078:1985

Tằm dâu. Trứng giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed eggs. Test methods

399

TCVN 4079:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation

400

TCVN 4080:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification

Tổng số trang: 23