Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 60 kết quả.

Searching result

41

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

42

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

43

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

44

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

45

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

46

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

47

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

48

TCVN 2374:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

49

TCVN 2375:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

50

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

51

TCVN 2377:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

52

TCVN 2378:1978

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

53

TCVN 2268:1977

Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi 

extile material. Yarn. Method for determination of yarn number

54

TCVN 2269:1977

Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi

Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein

55

TCVN 1780:1976

Len mịn. Yêu cầu kỹ thuật

Wool. Specifications

56

TCVN 1781:1976

Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Wool. Marking, packaging, transportation and storage

57

TCVN 1782:1976

Len dệt thảm. Yêu cầu kỹ thuật

Carpet wool. Specifications

58

TCVN 1783:1976

Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage

59

TCVN 1784:1976

Len. Phương pháp thử

Wool. Test methods

60

TCVN 1697:1975

Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật

Mulberry raw cocoons - specifications

Tổng số trang: 3