Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
| 381 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
| 382 |
|
| 383 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
| 384 |
|
| 385 |
|
| 386 |
TCVN 1860:1976Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements |
| 387 |
TCVN 1861:1976Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements |
| 388 |
|
| 389 |
TCVN 1748:1975Vật liệu dệt - Điều kiện khí hậu để thử Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing |
| 390 |
|
| 391 |
TCVN 1750:1975Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm Textile materials - Method for determination of moisture |
| 392 |
TCVN 1751:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước Woven fabries - Method for measurement of length and width |
| 393 |
TCVN 1752:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định khối lượng Woven fabries - Method for determination of weight |
| 394 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |
| 395 |
TCVN 1754:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break |
| 396 |
TCVN 1755:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing |
| 397 |
TCVN 1756:1975Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu |
