Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 153 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 9328:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines |
82 |
TCVN 9329:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity |
83 |
TCVN 9327:2012Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components |
84 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |
85 |
TCVN 9325:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển Earth-moving machinery. Determination of ground speed |
86 |
TCVN 9326:2012Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time |
87 |
TCVN 9321:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity |
88 |
TCVN 9322:2012Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment |
89 |
TCVN 9323:2012Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads |
90 |
TCVN 9320:2012Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull |
91 |
TCVN 4473:2012Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions |
92 |
TCVN 8854-2:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes |
93 |
TCVN 8854-1:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles |
94 |
TCVN 8855-2:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn. Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization |
95 |
TCVN 8855-1:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General |
96 |
TCVN 8854-3:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes |
97 |
TCVN 8854-4:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes |
98 |
TCVN 8854-5:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes |
99 |
TCVN 8590-5:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
100 |
TCVN 8590-4:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes |