Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

10541

TCVN 1820:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis

10542

TCVN 1818:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis

10543

TCVN 1819:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis

10544

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

10545

TCVN 1817:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of molipdenum content. Methods of chemical analysis

10546

TCVN 1815:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis

10547

TCVN 1814:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis

10548

TCVN 1812:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of chrome content. Methods of chemical analysis

10549

 TCVN 1813:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis

10550

TCVN 1811:2009

Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition

10551

TCVN 1806-1:2009

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu

Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications

10552

TCVN 1806-2:2009

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch

Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams

10553

TCVN 1694:2009

Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp. Kỹ thuật lấy mẫu. Sản phẩm hóa học rắn ở dạng hạt từ bột đến tảng thô

Chemical products for industrial use. Sampling techniques. Solid chemical products in the form of particles varying from powders to coarse lumps

10554

TCVN 1779:2009

Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ

Automobiles, tractors. Terminology

10555

 TCVN 1793:2009

 Glyxerin công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial glycerin. Specifications

10556

TCVN 1794:2009

Glyxerin công nghiệp. Phương pháp thử

Industrial glycerin. Test methods.

10557

TCVN 1674-1:2009

Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA

Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method

10558

TCVN 1484:2009

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Technical requirements

10559

TCVN 1505:2009

Ổ lăn. Đũa kim

Rolling bearings. Meadle rollera

10560

TCVN 1506:2009

Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40

Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings

Tổng số trang: 949