-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2417:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Non-asymmetrcal tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2162:1977Cạp bánh lốp C-8 Wheel scraper C-8 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7041:2009Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2155:1977Nhíp máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor springs. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2112:1977Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Trousers. Quality grades. Points score method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2157:1977Bánh răng truyền lực của máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor power gears. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2156:1977Nhíp ô tô. Yêu cầu kỹ thuật Leaf spring for automobiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2152:1977Bộ lọc của hệ thuỷ lực và bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung Filters for hydraulic and lubricating systems. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 5664:2009Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Rule for technical classification of inland waterways |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||