Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 270 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7111-5:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines |
122 |
TCVN 7111-4:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability |
123 |
TCVN 7111-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations |
124 |
TCVN 7111-2:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment |
125 |
TCVN 7111-1:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations |
126 |
TCVN 7094-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations |
127 |
TCVN 7061-6:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability |
128 |
TCVN 7061-9:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships |
129 |
TCVN 7061-4:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations |
130 |
TCVN 7061-2:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
131 |
TCVN 7061-1:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision |
132 |
TCVN 6170-12:2002Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp Fixed offshore platforms. Structures. Part 12: Transport and installation operations |
133 |
TCVN 6170-11:2002Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 11: Chế tạo Fixed offshore platforms - Structures - Part 11: Fabrication/Construction |
134 |
TCVN 6968:2001Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển |
135 |
TCVN 5309:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification |
136 |
TCVN 5310:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull |
137 |
TCVN 5311:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement |
138 |
TCVN 5312:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability |
139 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
140 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |