-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4837:2009Đường. Lấy mẫu Sugar. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7061-9:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5092:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí Standard test method for air permeability of textile fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7061-2:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||