• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10794:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8

Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10703:2015

Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển. 19

National standards for the quality of operation of lighthouses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12937:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10368:2014

Chai chứa khí - Chai chứa CO2 bằng thép không hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu thủy

Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10389:2014

Nước rau, quả – Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7061-1:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ