Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 43 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13896:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải |
22 |
TCVN 13897:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống |
23 |
TCVN 13898:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cửa thân xe |
24 |
TCVN 13340:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý – Thông tin liên quan đến an toàn trong hệ thống truyền dẫn Communication, signalling and processing systems - Safety-related communication in transmission systems |
25 |
TCVN 13422:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường sắt đô thị tự động (AUGT) – Các yêu cầu an toàn Railway applications – Automated urban guided transport (AUGT) – Safety requirements |
26 |
TCVN 13423:2021Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện Railway applications – Rolling stock – Protective provisions relating to electrical hazards |
27 |
TCVN 13424:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Hệ thống lưu trữ năng lượng cố định đối với các hệ thống điện kéo một chiều Railway applications - Fixed installations - Stationary energy storage system for DC traction systems |
28 |
TCVN 13425:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Điện kéo – Các yêu cầu cụ thể đối với thiết bị cách điện composite sử dụng trong hệ thống đường dây điện tiếp xúc trên cao Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Specific requirements for composite insulators used for overhead contact line systems |
29 |
TCVN 13427:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp điện kéo Railway applications – Fixed installations – Traction transformers |
30 |
TCVN 12699:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests |
31 |
TCVN 12701-1:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 1: Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt tốc độ cao Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles |
32 |
TCVN 12701-2:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 2 : Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt đô thị và đường sắt nhẹ Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles |
33 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
34 |
TCVN 12582:2018Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements |
35 |
TCVN 11852:2017Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện Railway applications – Supply voltages of traction systems |
36 |
TCVN 11853:2017Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines |
37 |
TCVN 11854:2017Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service |
38 |
TCVN 9535-9:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước. Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements. |
39 |
TCVN 9535-8:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng. Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements |
40 |
TCVN 9535-7:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements |