Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
9861 |
TCVN 7143:2010Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy |
9862 |
TCVN 7151:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. Single-volume pipettes |
9863 |
TCVN 7169:2010Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Standard test method for water reaction of aviation fuels. |
9864 |
TCVN 7186:2010Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
9865 |
TCVN 7303-2-34:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi huyết áp xâm nhập Medical electrical equipment. Part 2-34: Particular requirements for the safety, including essential performance, of invasive blood pressure monitoring equipment |
9866 |
TCVN 7081-1:2010Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
9867 |
|
9868 |
|
9869 |
TCVN 7081-2:2010Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography |
9870 |
TCVN 7080:2010Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography |
9871 |
TCVN 6989-2-3:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu bức xạ. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity. Radiated disturbance measurements. |
9872 |
TCVN 6908:2010Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại Framework for pest risk analysis |
9873 |
TCVN 6876-2:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders |
9874 |
TCVN 6875:2010Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame. |
9875 |
TCVN 6852-4:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications |
9876 |
TCVN 6852-2:2010Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions |
9877 |
TCVN 6832:2010Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng Instants whole milk powder. Determination of white flecks number |
9878 |
TCVN 6833:2010Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method) |
9879 |
TCVN 6831-3:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria |
9880 |
TCVN 6818-8:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 8: Máy rắc phân thể rắn Agricultural machinery. Safety. Part 8: Solid fertilizer distributors |