Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 143 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 12844-2:2019Thông tin và tư liệu ─ Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện ─ Phần 2: Mã hóa các yếu tố dữ liệu RFID dựa trên các quy tắc từ ISO/IEC 15962 Information and documentation – RFID in libraries – Part 2: Encoding of RFID data elements based on rules from ISO/IEC 15962 |
42 |
TCVN 12844-3:2019Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 3: Mã hóa độ dài cố định Information and documentation ─ RFID in libraries – Part 3: Fixed length encoding |
43 |
TCVN 12844-1:2019Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 1: Yếu tố dữ liệu và hướng dẫn chung để thực hiện Information and documentation ─ RFID in libraries ─ Part 1: Data elements and general guidelines for implementation |
44 |
TCVN 12664:2019Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu địa chính National land database - Requirements for cadastral database |
45 |
TCVN 12263:2018Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web Geographic information - Web map context documents |
46 |
TCVN 12137:2018Mô hình khái niệm thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình đối với khả năng liên thông dữ liệu Smart city concept model - Guide to establishing a model for data interoperability |
47 |
TCVN 12155:2018Thông tin địa lý - Khuôn thức trao đổi dữ liệu Geographic information — Geography Markup Language (GML) |
48 |
TCVN 12154:2018Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework |
49 |
|
50 |
TCVN ISO 19109:2018Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema |
51 |
TCVN ISO 19116:2018Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services |
52 |
|
53 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
54 |
TCVN ISO 19127:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters |
55 |
TCVN ISO 19131:2018Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications |
56 |
TCVN 12264:2018Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web Geographic information - Web coverage service |
57 |
TCVN 12265:2018Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ Standard representation of geographic point location by coordinates |
58 |
TCVN 12266:2018Thông tin địa lý - Thông tin địa lý- Giao diện máy chủ bản đồ trên nền web Geographic information - Web map server interface |
59 |
TCVN 12102:2017Thông tin và tư liệu — Giao dịch mượn liên thư viện Information and Documentation — Interlibrary Loan Transactions |
60 |
TCVN 11972:2017Thông tin và tư liệu – Chuẩn bị và đánh dấu bản thảo điện tử Information and documentation – Electronic manuscript preparation and markup |