Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

4041

TCVN 7607:2017

Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods

4042

TCVN 11840:2017

Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai

Technical procedure for hybrid rice seed production

4043

TCVN 11841:2017

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn

Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation

4044

TCVN 11892-1:2017

Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt

Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production

4045

TCVN 11838:2017

Thịt - Phương pháp xác định dư lượng sulfonamid bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần

Meat - Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

4046

TCVN 11837:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng amitraz bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of amitraz residues by gas chromatography mass spectrometry

4047

TCVN 11836:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry

4048

TCVN 11835:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần

Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

4049

TCVN 5756:2017

Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy

Protective helmets for motorcycles and mopeds users

4050

TCVN 11736:2017

Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design, constructinon and acceptance

4051

TCVN 11871-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống tràm - Phần 1: Nhân giống bằng hạt

Forest tree cultivar - Melaleuca sapling - Part 1: Seedlings

4052

TCVN 11872-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê

Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet

4053

TCVN 11567-3:2017

Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake)

Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske

4054

TCVN 8760-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn

Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species

4055

TCVN 8754:2017

Giống cây lâm nghiệp - Giống mới được công nhận

Forest tree cultivars - New recognized cultivar

4056

TCVN 8761-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ

Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species

4057

TCVN 8755:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây trội

Forest tree cultivars - Plus tree

4058

TCVN 11571-2:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống bạch đàn - Phần 2: Bạch đàn urophylla và bạch đàn camaldulensis

Forest tree cultivar - Eucalyptus sapling - Part 2: Eucalyptus urophylla S.T.Blake, Eucalyptus camaldulensis Dehnh

4059

TCVN 11788-1:2017

Khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi - Phần 1: Thức ăn cho bê và bò thịt

Testing animal feeding stuffs - Part 1: Feeding stuffs for calves and beff cattle

4060

TCVN 11795-8:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 8: Truyền tải nội dụng mã hóa theo chuẩn ISO/IEC 14496 trên mạng IP

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 8: Carriage of ISO/IEC 14496 contents over IP networks

Tổng số trang: 958