Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

81

TCVN 5935:1995

Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV

Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV

82

TCVN 5064:1994

Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Bare wires for overhead power lines

83

TCVN 5844:1994

Cáp điện lực điện áp đến 35kV - Yêu cầu kỹ thuật chung

Power electric cables with voltages up to 35kV - General technical requirements

84

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

85

TCVN 5397:1991

Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements

86

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

87

TCVN 4762:1989

Cáp điện lực - Điện áp danh định

Power cables - Nominal voltages

88

TCVN 4763:1989

Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật

PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications

89

TCVN 4764:1989

Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở của ruột dẫn điện

Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of conductors

90

TCVN 4766:1989

Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage

91

TCVN 4767:1989

Đầu và đai cáp. Kích thước cơ bản

Cable terminals and sleeves. Basic dimensions

92

TCVN 4768:1989

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit

Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend

93

TCVN 4773:1989

Sản phẩm cáp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cable products. Nomenclature of quality characteristics

94

TCVN 3788:1983

Phụ tùng đường dây - Khái niệm cơ bản - Thuật ngữ và định nghĩa

Overhead line hardwares - Basic concepts - Terms and definitions

Tổng số trang: 5