Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 5699-2-61:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-61: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi tích nhiệt dùng trong phòng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-61: Particular requirements for thermal-storage room heaters |
82 |
TCVN 5699-2-3:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-3. Particular requirements for electric irons |
83 |
TCVN 5699-2-30:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters |
84 |
TCVN 7447-5-54:2005Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất, dây bảo vệ và dây liên kết bảo vệ Electrical installations of buildings. Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment. Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors |
85 |
TCVN 7447-5-53:2005Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-53: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Cách ly, đóng cắt và điều khiển. Electrical installations of buildings. Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment. Isolation, switching and control |
86 |
TCVN 5699-2-88:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems |
87 |
TCVN 7447-5-51:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules |
88 |
TCVN 7447-4-43:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent |
89 |
TCVN 5699-2-65:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances |
90 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
91 |
TCVN 5699-2-29:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
92 |
TCVN 5699-2-13:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-12: Particular requirements for warming plates and appliances. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances |
93 |
TCVN 5699-2-10:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
94 |
TCVN 5699-2-14:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
95 |
TCVN 5699-2-21:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters |
96 |
TCVN 5699-2-25:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens |
97 |
TCVN 5699-2-35:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
98 |
TCVN 5699-2-45:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
99 |
TCVN 5699-2-15:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids |
100 |
TCVN 5699-2-23:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care |