Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 872 kết quả.
Searching result
801 |
TCVN 3623:1981Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4) Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements |
802 |
TCVN 3624:1981Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods |
803 |
TCVN 3661:1981Thiết bị phân phối điện, điện áp đến 500 V. Yêu cầu kỹ thuật Switch-gears for voltages up to 5OOV. Specifications |
804 |
TCVN 3662:1981Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications |
805 |
TCVN 3664:1981Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance |
806 |
TCVN 3665:1981Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements |
807 |
TCVN 3674:1981Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions |
808 |
TCVN 3676:1981Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Conductive materials. Terms and definitions |
809 |
|
810 |
TCVN 3678:1981Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions |
811 |
TCVN 3681:1981Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa Dielectric materials. Terms and definitions |
812 |
TCVN 3682:1981Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Types. Terms and definitions |
813 |
TCVN 3683:1981Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electric heating appliances. Terms and definitions |
814 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
815 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
816 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
817 |
TCVN 3687:1981Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa Power transformers. Terms and definitions |
818 |
TCVN 3689:1981Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical switches. General concepts. Terms and definitions |
819 |
TCVN 3189:1979Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung Rotary electric machines. General specifications |
820 |
|