Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 871 kết quả.

Searching result

781

TCVN 4159:1985

Rơle dòng điện nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal relays. Specifications

782

TCVN 4160:1985

Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung

Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements

783

TCVN 4164:1985

Kết cấu cách điện của máy điện. Phương pháp xác định nhanh cấp chịu nhiệt

Insulation construction of electrical machines. Methods for accelerated determination of heat resistance

784

TCVN 4166:1985

Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ

Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection

785

TCVN 3971:1984

Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung

Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks

786

TCVN 3787:1983

Rơle điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical relays. Terms and definitions

787

TCVN 3788:1983

Phụ tùng đường dây - Khái niệm cơ bản - Thuật ngữ và định nghĩa

Overhead line hardwares - Basic concepts - Terms and definitions

788

TCVN 3789:1983

Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Power systems. Terms and definitions

789

TCVN 3816:1983

Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Electric motors of small powers for general industrial application. General requirements

790

TCVN 3817:1983

Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Asynchronous squirrel cage capacitor motors. General specifications

791

TCVN 3878:1983

Cầu chảy có dòng điện danh định đến 10A. Dãy dòng điện danh định

Fuses for nominal currents up to 10A. Series of nominal currents

792

TCVN 1443:1982

Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử

Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices

793

TCVN 3715:1982

Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications

794

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

795

TCVN 3724:1982

Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định

Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings

796

TCVN 3725:1982

Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods

797

TCVN 3621:1981

Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Mounting dimensions

798

TCVN 3622:1981

Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions

799

TCVN 3623:1981

Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4)

Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements

800

TCVN 3624:1981

Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods

Tổng số trang: 44