Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

781

TCVN 3661:1981

Thiết bị phân phối điện, điện áp đến 500 V. Yêu cầu kỹ thuật

Switch-gears for voltages up to 5OOV. Specifications

782

TCVN 3662:1981

Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications

783

TCVN 3664:1981

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước

Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance

784

TCVN 3665:1981

Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung

Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements

785

TCVN 3674:1981

Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa

Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions

786

TCVN 3676:1981

Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Conductive materials. Terms and definitions

787

TCVN 3677:1981

Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Insulators. Terms and definitions

788

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

789

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

790

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

791

TCVN 3683:1981

Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electric heating appliances. Terms and definitions

792

TCVN 3684:1981

Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions

793

TCVN 3685:1981

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa

Cable, wires and cords. Terms and definitions

794

TCVN 3686:1981

Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical engineering materials. Terms and definitions

795

TCVN 3687:1981

Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa

Power transformers. Terms and definitions

796

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

797

TCVN 3189:1979

Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung

Rotary electric machines. General specifications

798

TCVN 3190:1979

Máy điện quay. Phương pháp thử chung

Rotary electric machines. Test methods

799

TCVN 3194:1979

Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions

800

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

Tổng số trang: 43