Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 5582:1991Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering |
682 |
|
683 |
|
684 |
|
685 |
|
686 |
TCVN 5630:1991Băng dính cách điện - Yêu cầu kỹ thuật chung Adhesive tapes for electrical insulation - General specifications |
687 |
TCVN 5631:1991Băng dính cách điện. Phương pháp thử Adhesive tapes for electrical insulation. Test methods |
688 |
TCVN 2104:1990Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử PVC covered conductors for electronics |
689 |
TCVN 4160:1990Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications |
690 |
TCVN 5056:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ chu kỳ Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under cyclic regimes |
691 |
TCVN 5058:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động thay đổi nhiệt độ Electro-technical and electronic products. Tests of the effects of surrounding factors. Tests of temperature |
692 |
TCVN 5143:1990Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp đo khối lượng riêng Electro-technical ceramic materials. Methods for measuring density |
693 |
TCVN 5144:1990Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định độ bền uốn Electro-technical ceramic materials. Determination of bending load |
694 |
TCVN 5162:1990Bộ nguồn một chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Sources of direct current. General specifications |
695 |
TCVN 5170:1990Sứ cách điện kiểu xuyên điện áp đến 35 kV. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Porcelain through insulators for voltages up to 35 kV. Acceptance rules and test methods |
696 |
TCVN 5171:1990Vật liệu kỹ thuật điện bằng gốm. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Electro-technical ceramic materials. Classification and specifications |
697 |
TCVN 5172:1990Cái cách điện. Yêu cầu độ bền điện của cách điện và phương pháp thử Insulators. Required electric strength and test methods |
698 |
TCVN 5173:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications |
699 |
TCVN 5174:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods |
700 |
|