Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 871 kết quả.

Searching result

621

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

622

TCVN 6337:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC

Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC

623

TCVN 6338:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện

Paper covered rectangular copper wire

624

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

625

TCVN 6434:1998

Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự

Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations

626

TCVN 6447:1998

Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV

Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV

627

TCVN 6306-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers. Part 1: General

628

TCVN 6306-2:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 2: Độ tăng nhiệt

Power transformers. Part 2: Temperature rise

629

TCVN 6306-3:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi

Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests

630

TCVN 6306-3-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí

Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air

631

TCVN 6306-5:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

632

TCVN 6097:1996

Máy biến điện áp

Voltage transformers

633

TCVN 6099-1:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm

High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements

634

TCVN 6099-2:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm

High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures

635

TCVN 6099-3:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices

636

TCVN 6099-4:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices

637

TCVN 6188-1:1996

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

(Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements

638

TCVN 6190:1996

Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

639

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

640

TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995

Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Bare wires for overhead power lines

Tổng số trang: 44