Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 6610-1:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements |
222 |
TCVN 6610-5:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords) |
223 |
TCVN 6610-7:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
224 |
TCVN 6627-1:2014Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance |
225 |
TCVN 6627-16-1:2014Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions |
226 |
TCVN 6627-16-2:2014Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Mô hình để nghiên cứu hệ thống điện Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 2: Models for power system studies |
227 |
TCVN 6627-16-3:2014Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance |
228 |
TCVN 6627-18-31:2014Máy điện quay - Phần 18-31: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá về nhiệt và phân loại các hệ thống cách điện sử dụng trong máy điện quay Rotating electrical machines - Part 18-31: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Thermal evaluation and classification of insulation systems used in rotating machines |
229 |
TCVN 6627-18-32:2014Máy điện quay - Phần 18-32: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá bằng độ bền điện Rotating electrical machines - Part 18-32: Function evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation by electrical endurance |
230 |
TCVN 6627-18-33:2014Máy điện quay - Phần 18-33: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá nhiều yếu tố bằng độ bền khi chịu đồng thời ứng suất nhiệt và điện Rotating electrical machines - Part 18-33: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Multifactor evaluation by endurance under simultaneous thermal and electrical stresses |
231 |
TCVN 6627-18-34:2014Máy điện quay - Phần 18-34: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá độ bền cơ nhiệt của hệ thống cách điện Rotating electrical machines - Part 18-34: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation of thermomechanical endurance of insulation systems |
232 |
TCVN 6627-26:2014Máy điện quay - Phần 26: Ảnh hưởng của điện áp mất cân bằng lên tính năng của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase cage induction motors |
233 |
TCVN 7591:2014Bóng đèn huỳnh quang một đầu - Qui định về an toàn Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
234 |
TCVN 7672:2014Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements |
235 |
TCVN 7674:2014Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống – Yêu cầu về tính năng AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements |
236 |
TCVN 7699-2-82:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components |
237 |
TCVN 7699-3-5:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers |
238 |
TCVN 7699-3-6:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers |
239 |
TCVN 7699-3-8:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests |
240 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |