Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

18941

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

18942

TCVN 356:1970

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý

Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests

18943

TCVN 357:1970

Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm

Wood. Determination of the number of year circles

18944

TCVN 358:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý

Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test

18945

TCVN 359:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of water absorption

18946

TCVN 360:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài

Wood. Determination of water absorption and elongation

18947

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

18948

TCVN 362:1970

Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Wood. Determination of volume mass

18949

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

18950

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

18951

TCVN 365:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh

Wood. Determination of ultimate strength in static bending

18952

TCVN 366:1970

Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập

Wood. Determination of impact bending special work

18953

TCVN 367:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt

Wood. Determination of shearing strength

18954

TCVN 368:1970

Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách

Wood. Determination of resistance to separation

18955

TCVN 369:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ cứng

Wood. Determination of hardness

18956

TCVN 370:1970

Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi

Wood. Determination of elasticity characteristics

18957

TCVN 371:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người

Baby clother. Body measurement methods.

18958

TCVN 372:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Cỡ số

Baby clother. Size.

18959

TCVN 373:1970

Quần áo trẻ em gái - Phương pháp đo cơ thể

Girl clother. Body measurement methods.

18960

TCVN 374:1970

Quần áo trẻ em gái - Cỡ số

Girl clother. Size

Tổng số trang: 957