Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16481 |
|
| 16482 |
|
| 16483 |
|
| 16484 |
|
| 16485 |
|
| 16486 |
|
| 16487 |
|
| 16488 |
|
| 16489 |
|
| 16490 |
|
| 16491 |
|
| 16492 |
|
| 16493 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
| 16494 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
| 16495 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
| 16496 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
| 16497 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
| 16498 |
|
| 16499 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
| 16500 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
