Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.123 kết quả.
Searching result
16441 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
16442 |
TCVN 4433:1987Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements |
16443 |
TCVN 4436:1987Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters |
16444 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
16445 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
16446 |
TCVN 4439:1987Bao bì vận chuyển. Hòm cactông đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Carton boxes for exported products |
16447 |
|
16448 |
TCVN 4441:1987Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production |
16449 |
TCVN 4442:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero |
16450 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |
16451 |
TCVN 4444:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes |
16452 |
TCVN 4445:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots |
16453 |
TCVN 4446:1987Bao bì vận chuyển. Hòm gỗ đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Wooden cases for exported products |
16454 |
TCVN 4447:1987Công tác đất. Quy phạm thi công và nghiệm thu Earth works. Code of execution and acceptance |
16455 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
16456 |
|
16457 |
|
16458 |
TCVN 4451:1987Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Residential buildings - Basic principles for design |
16459 |
TCVN 4452:1987Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu Precast concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
16460 |
TCVN 4454:1987Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard |