Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

15541

TCVN 5396:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp

Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions

15542

TCVN 5397:1991

Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements

15543

TCVN 5398:1991

Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử

Gold. Method of atomic-emission analysis

15544

TCVN 5399:1991

Vàng. Phương pháp phân tích hấp thụ nguyên tử

Gold. Method of atomic absorption analysis

15545

TCVN 5400:1991

Mối hàn. Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính

Welded joints. General requirements of sampling for mechanical test

15546

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

15547

TCVN 5402:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn va đập

Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination

15548

TCVN 5403:1991

Mối hàn. Phương pháp thử kéo

Welded joints. Tensile test method

15549

TCVN 5404:1991

Bảo vệ ăn mòn. Phương pháp thử ăn mòn. Yêu cầu chung

Corrosion protection. Corrosion testing methods. General requirements

15550

TCVN 5405:1991

Bảo vệ ăn mòn. Kim loại, hợp kim, lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch trung tính natri clorua (phương pháp NSS)

Corrosion protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray of neutral natrium chloride solution

15551

TCVN 5406:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ . Phương pháp thử nhanh trong sương mù dung dịch axit của natri clorua và đồng clorua (phương pháp KASS)

Protection against corrosion. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray cabinet of acid solution of natrium chloride and copper chloride (method KASS)

15552

TCVN 5407:1991

Bảo vệ ăn mòn. Phương tiện bảo vệ tạm thời kim loại. Phân loại và ký hiệu

Corrosion protection. Temporary metal protection facilities. Classification and coding

15553

TCVN 5408:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ mạ kẽm nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods

15554

TCVN 5409:1991

Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung

Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration

15555

TCVN 5410:1991

Máy điện quay. Ký hiệu đầu ra và chiều quay

Rotary electric machines. Sign conventions of outlets and direction of rotation

15556

TCVN 5411:1991

Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electric meters. Specifications and test methods

15557

TCVN 5412:1991

Động cơ điện không đồng bộ hai pha loại điều khiển. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Two-phase asynchronous controllable motors. Basic parameters and specifications

15558

TCVN 5414:1991

Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Friction and wear in machines. Basic terms and definitions

15559

TCVN 5415:1991

Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng. Chiều cao trục

Speed gearboxes for general purpose. The height of axis

15560

TCVN 5416:1991

Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản

Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters

Tổng số trang: 967